Suy tim có nguy hiểm không? 6 triệu chứng, biện pháp phòng ngừa

Suy tim có nguy hiểm không? 6 triệu chứng, biện pháp phòng ngừa

Suy tim là một tình trạng bệnh lý khiến trái tim không còn khả năng cung cấp đủ máu và oxy cho cơ thể, dẫn đến khó thở, mệt mỏi trong các hoạt động hàng ngày và giảm chất lượng cuộc sống. Hãy cùng Dũng Tano khám phá 6 triệu chứng của suy tim cũng như các biện pháp phòng ngừa hiệu quả qua bài viết dưới đây!

Các dấu hiệu nhận biết suy tim

Suy tim là gì? Suy tim là tình trạng bệnh lý xảy ra khi trái tim không còn đủ khả năng bơm máu và cung cấp oxy cần thiết cho cơ thể, dẫn đến sự tích tụ dịch trong các mô và cơ quan. Khi suy tim, trái tim không thể hoạt động hiệu quả như bình thường, gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù nề, và giảm khả năng hoạt động thể chất.

Các dấu hiệu nhận biết suy tim
Các dấu hiệu nhận biết suy tim

Khó thở

Khó thở đột ngột vào ban đêm có thể làm bạn thức giấc bất ngờ. Người bệnh thường gặp khó thở khi nằm ở tư thế đầu thấp, nhưng tình trạng này sẽ giảm khi ngồi dậy hoặc đứng lên. Khó thở cũng có thể xảy ra khi tập thể dục hoặc vận động gắng sức, và trong những trường hợp suy tim nặng, khó thở có thể xuất hiện ngay cả trong các hoạt động thường ngày hoặc khi nghỉ ngơi.

Ho dai dẳng

Ho dai dẳng cũng là một triệu chứng có thể gặp ở bệnh nhân suy tim, mặc dù đây không phải là dấu hiệu đầu tiên mà chúng ta nghĩ đến. Khi gặp tình trạng ho kéo dài, nên kiểm tra các bệnh lý hô hấp trước tiên. Ngoài ho khan, thở khò khè có thể xảy ra, và đôi khi có đờm màu trắng hoặc hồng.

Phù nề

Phù là triệu chứng thường xuất hiện ở giai đoạn muộn của suy tim, khi các dấu hiệu khác đã trở nên rõ ràng. Phù xảy ra do sự tích tụ nước trong các mô và cơ quan, và thường thấy ở các khu vực như mu bàn chân, mắt cá chân, cẳng chân, mặt và bụng.

Mệt mỏi

Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi ngay cả khi thực hiện những hoạt động nhẹ nhàng như đi bộ hoặc leo cầu thang. Điều này có thể xảy ra vì cơ thể không nhận đủ lượng máu và oxy cần thiết để duy trì hoạt động hiệu quả.

Khó tập trung

Sự thay đổi nồng độ của một số chất trong máu, như natri, có thể dẫn đến giảm lưu lượng máu đến não, gây ra hiện tượng lú lẫn và khó tập trung. Thường thì bệnh nhân không nhận ra những triệu chứng này một cách tự giác; thay vào đó, người nhà hoặc người chăm sóc thường là người phát hiện đầu tiên.

Có thể bạn quan tâm:  Nhổ răng kiêng ăn gì và nên ăn gì để mau lành, giảm đau?

Thay đổi cân nặng, chán ăn – mất ngon miệng

Thay đổi cân nặng đột ngột, dù là tăng hay giảm, không phải là triệu chứng điển hình của suy tim. Khi gặp phải sự thay đổi cân nặng bất thường, cần xem xét các bệnh lý tuyến giáp hoặc bệnh lý nội tiết. Tăng cân đột ngột có thể xảy ra do sự giảm lượng máu được thận đào thải, dẫn đến tình trạng tích nước ở các cơ quan như tay chân, mặt và phổi. Ngoài ra, một số bệnh nhân suy tim có thể trải qua triệu chứng như buồn nôn, mất vị giác hoặc chán ăn.

Suy tim bên trái có nguy hiểm không?

Suy tim bên trái có nguy hiểm không?
Suy tim bên trái có nguy hiểm không?

Việc chẩn đoán và điều trị sớm suy tim trái có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh, kiểm soát triệu chứng và phòng ngừa biến chứng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, suy tim trái có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp nhanh thất và rung nhĩ.
  • Hở van tim.
  • Tăng áp động mạch phổi.
  • Thiếu máu.
  • Trầm cảm hoặc lo lắng.
  • Hình thành cục máu đông trong tim, có thể dẫn đến đột quỵ não hoặc tắc mạch.
  • Suy chức năng các cơ quan như suy gan và suy thận.
  • Suy tim giai đoạn cuối không đáp ứng với điều trị.
  • Đột tử hoặc tử vong.

Cách chăm sóc bệnh nhân bị suy tim

Việc nhận diện các dấu hiệu bệnh và thăm khám sớm rất quan trọng trong việc điều trị suy tim.

Chế độ ăn uống cho người mắc suy tim cần tập trung vào việc bổ sung nhiều rau xanh và trái cây tươi. Những thực phẩm này cung cấp chất xơ, vitamin và các chất chống oxy hóa, rất có lợi cho sức khỏe tim mạch.

Ngoài ra, việc tiêu thụ thực phẩm giàu kali như bông cải xanh, cá hồi, cần tây, chuối, cam và dưa hấu là rất quan trọng. Những thực phẩm này giúp điều hòa huyết áp và hỗ trợ chức năng tim.

Các loại sữa giàu vitamin D, canxi, magie và photpho như sữa đậu nành, sữa gạo và sữa chua hoa quả cũng rất có lợi cho người suy tim, đặc biệt là những người bị suy kiệt sức khỏe do ăn uống không ngon miệng hoặc tiêu hóa kém.

Tuy nhiên, người bệnh cần hạn chế tối đa muối, thực phẩm giàu natri, chất béo và chất đạm, cũng như các thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn hoặc lên men như dưa muối, cải bắp và đậu đỗ.

Lượng nước nạp vào cơ thể mỗi ngày cần tuân theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên mức độ suy tim và nhu cầu của bệnh nhân. Người bệnh nên tránh truyền dịch khi chưa có chỉ định của bác sĩ và hạn chế bổ sung nước nếu có triệu chứng phù tay, phù chân để tránh tình trạng tích nước.

Đối với bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông thế hệ cũ (kháng vitamin K), cần tránh ăn các loại rau có màu xanh đậm như cải bó xôi, đậu xanh, củ cải, mùi tây và rau diếp để không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc.

Có thể bạn quan tâm:  Rối loạn kinh nguyệt: Cách điều trị & phòng ngừa hiệu quả

Một số lưu ý đối với bệnh nhân bị suy tim

Bệnh suy tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đột tử, suy gan, hạ huyết áp, tràn dịch màng phổi và suy thận. Vì vậy, việc phát hiện và chẩn đoán sớm là rất quan trọng, giúp giảm tỷ lệ tử vong và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Đối với những người mắc các bệnh lý có nguy cơ dẫn đến suy tim, việc điều trị tích cực và theo dõi chặt chẽ là cần thiết để ngăn chặn sự tiến triển nặng của bệnh, tránh tình trạng tim phải làm việc quá tải và chịu áp lực.

Để phòng ngừa hiệu quả bệnh suy tim, kiểm soát các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, bệnh động mạch vành, đái tháo đường, béo phì và cholesterol cao là điều cần thiết. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, việc khám sức khỏe định kỳ 6 tháng đến 1 năm một lần cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tiềm ẩn của bệnh hoặc các bệnh lý có thể gây ra suy tim.

Người bệnh suy tim cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều lượng thuốc hay sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác mà không có sự chỉ định. Đồng thời, nên tái khám theo đúng hẹn hoặc khi triệu chứng không cải thiện sau khi dùng thuốc.

Các biện pháp phòng ngừa bệnh suy tim

Các biện pháp phòng ngừa bệnh suy tim
Các biện pháp phòng ngừa bệnh suy tim
  • Không hút thuốc: Hút thuốc gây xơ vữa động mạch và tăng huyết áp, đồng thời làm giảm nồng độ oxy trong máu, gây hại cho tim và hệ tuần hoàn.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Nên ăn nhiều trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, và các sản phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo. Chọn protein nạc để duy trì sức khỏe tim mạch.
  • Hạn chế chất béo bão hòa: Giảm tiêu thụ các thực phẩm chứa chất béo bão hòa như thịt, trứng, sữa đầy đủ béo và mỡ động vật, vì chúng có thể làm tăng mức cholesterol xấu trong máu.
  • Hạn chế muối: Giảm lượng muối trong chế độ ăn để tránh tình trạng cơ thể giữ nước, điều này giúp giảm gánh nặng cho tim.
  • Hạn chế rượu bia: Rượu bia có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của một số loại thuốc, suy yếu chức năng tim và làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều.
  • Tập thể dục vừa phải: Thực hiện các bài tập thể dục vừa phải để duy trì sức khỏe tim mạch và tăng cường thể lực tổng thể.
  • Giảm căng thẳng: Quản lý cảm xúc như lo lắng và tức giận, vì chúng có thể làm tăng nhịp tim và huyết áp, từ đó tạo thêm gánh nặng cho tim.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Dấu hiệu cần gặp bác sĩ

Tái khám bác sĩ ngay nếu tình trạng bệnh không cải thiện sau khi sử dụng thuốc và nghỉ ngơi.

Một số dấu hiệu cho thấy bệnh suy tim đang trở nặng và cần thăm khám ngay bao gồm:

  • Khó thở tăng lên vào ban đêm: Cảm giác khó thở trở nên nghiêm trọng hơn khi bạn nằm ngủ vào ban đêm.
  • Sưng phù cơ thể gia tăng: Sự phù nề tăng lên, cùng với việc tăng cân nhanh không rõ nguyên nhân.
  • Khó thở, đánh trống ngực, hồi hộp, và ngất: Thường xuyên gặp các triệu chứng như khó thở, đánh trống ngực, cảm giác hồi hộp hoặc ngất.
  • Mệt mỏi và khó thở khi thực hiện các hoạt động thường ngày: Cảm giác mệt mỏi và khó thở xuất hiện ngay cả khi thực hiện các hoạt động sinh hoạt hoặc luyện tập thông thường.
Có thể bạn quan tâm:  Cách lựa chọn và sử dụng retinol đảm bảo an toàn hiệu quả

Các xét nghiệm, chẩn đoán

Để chẩn đoán suy tim, bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh, và các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, và tiểu đường. Dưới đây là các xét nghiệm có thể được thực hiện để chẩn đoán suy tim:

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá các bệnh lý có thể ảnh hưởng đến tim, chẳng hạn như tiểu đường và rối loạn lipid máu.
  • X-quang ngực: Cung cấp hình ảnh tổng quát về phổi và tim, giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện các bất thường về nhịp tim, như nhịp nhanh hoặc chậm. Phương pháp này nhanh chóng và không gây đau.
  • Siêu âm tim: Sử dụng sóng âm thanh để tạo ra hình ảnh của tim, cho thấy kích thước, cấu trúc của tim, các van tim, và lưu lượng máu qua tim.
  • Nghiệm pháp điện tâm đồ gắng sức: Được sử dụng trong một số trường hợp để theo dõi tình trạng rối loạn nhịp và bệnh mạch vành khi cơ thể chịu gắng sức.
  • Chụp CT tim: Sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang chi tiết của tim.
  • Chụp cộng hưởng từ tim (MRI): Dùng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của trái tim.
  • Chụp mạch vành: Giúp phát hiện sự tắc nghẽn trong động mạch vành, cung cấp thông tin về tình trạng động mạch tim.

Các bệnh viện chuyên khoa tim mạch uy tín

Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu nêu trên, hãy đến ngay các cơ sở y tế gần nhất, các bệnh viện chuyên khoa Nội hoặc Tim mạch, hoặc bất kỳ bệnh viện đa khoa nào tại địa phương để được thăm khám kịp thời.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh suy tim. Nếu cảm thấy thông tin có giá trị, đừng quên chia sẻ bài viết với người thân và bạn bè của bạn!